Có 4 kết quả:

束装 shù zhuāng ㄕㄨˋ ㄓㄨㄤ束裝 shù zhuāng ㄕㄨˋ ㄓㄨㄤ树桩 shù zhuāng ㄕㄨˋ ㄓㄨㄤ樹樁 shù zhuāng ㄕㄨˋ ㄓㄨㄤ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to bundle up (one's possessions for a journey)

Từ điển Trung-Anh

to bundle up (one's possessions for a journey)

Từ điển phổ thông

cái gốc cây

Từ điển Trung-Anh

tree stump

Từ điển phổ thông

cái gốc cây

Từ điển Trung-Anh

tree stump