Có 4 kết quả:
束装 shù zhuāng ㄕㄨˋ ㄓㄨㄤ • 束裝 shù zhuāng ㄕㄨˋ ㄓㄨㄤ • 树桩 shù zhuāng ㄕㄨˋ ㄓㄨㄤ • 樹樁 shù zhuāng ㄕㄨˋ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bundle up (one's possessions for a journey)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bundle up (one's possessions for a journey)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cái gốc cây
Từ điển Trung-Anh
tree stump
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái gốc cây
Từ điển Trung-Anh
tree stump
Bình luận 0